Nước nhiễm mặn là một vấn đề ngày càng nghiêm trọng trên toàn cầu, đặc biệt là ở các khu vực ven biển và hải đảo. Nguyên nhân chủ yếu là do biến đổi khí hậu, nước biển dâng và khai thác quá mức nguồn nước ngầm. Việc xử lý nước nhiễm mặn không chỉ quan trọng đối với việc cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất mà còn đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Nước nhiễm mặn có những đặc tính đặc trưng sau:
Độ mặn: Thường dao động từ 1,000 đến 35,000 mg/L tổng chất rắn hòa tan (TDS), trong khi nước biển có TDS khoảng 35,000 mg/L.
pH: Thường ở mức trung tính hoặc hơi kiềm (7.0-8.3).
Các ion chính: Na+, Cl-, Mg2+, SO42-, Ca2+, K+.
Độ cứng cao: Do hàm lượng Ca2+ và Mg2+ cao.
Hàm lượng kim loại nặng: Có thể chứa Fe, Mn, và các kim loại nặng khác.
Chất hữu cơ: Thường ở mức thấp, nhưng có thể cao hơn ở vùng cửa sông.
Nhiệt độ: Thay đổi theo mùa và vị trí địa lý.
Độ đục: Thường thấp, trừ khi ở vùng cửa sông hoặc ven biển có nhiều phù sa.