Ảnh sản phẩm

Thiết bị điều chế Ozone

Mã SP: Oz - Owater - Việt Nam

Công suất

3 - 10 kg/h

Nguồn cấp

3 pha/ 380V/ 50Hz

Công suất điện tiêu thụ

6 ~ 8 Kw/kg.O3

Điện cực

Inox 316

Nguồn cấp khí

Khí Oxy tinh khiết

Làm mát

Bằng nước

Hàm lượng Ozone đầu ra

80 ~ 145 mg/l, ±10%

Giới thiệu

  • Ozone là chất khí không màu, mùi hơi tanh. Khí Ozone được tạo ra khi đưa luồng không khí qua vùng phát tia lửa điện, khí Oxy trong không khí sẽ bị phân tách và tạo thành khí Ozone.

Liên hệ tư vấn: 0904.87.35.75

Email: khanhbui@owater.vn

Trụ sở: P119 tòa nhà I9, Khuất Duy Tiến, P.Thanh Xuân Bắc, Q.Thanh Xuân, TP.Hà Nội

Chi nhánh Miền Nam: 403/7 Hương Lộ 3, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh

Lấy báo giá

Đặc tính hoạt động

  • Có tính oxy hóa cực mạnh.
  • KKhử màu, khử mùi, khử hữu cơ hiệu quả.
  • Oxy hóa kim loại như sắt, mangan, asen...
  • Dễ dàng phân hủy, thời gian phân hủy 10 ~ 30 phút.
  • Hiệu quả hòa tan trong nước gấp 13 lần khí Oxy.
  • Hiệu quả khử trùng cao gấp 3100 lần Clo khi đủ liều lượng

Ưu thế kỹ thuật

  • Thiết bị sản xuất khí Ozone hoàn toàn tự động
  • Kích thước nhỏ gọn
  • Vận hành đơn giản, an toàn trong quá trình sản xuất.
  • Điều chế trực tiếp tại nhà máy.
  • Dễ dàng nâng công suất.
  • Thiết bị hợp khối, kiểu dáng công nghiệp, thẩm mĩ cao.
Nguyên lý hoạt động

Sơ đồ dây chuyền

Sơ đồ dây chuyền

Model thiết bị

Model

Công suất

Kích thước (LxWxH)

Công suất điện

Khí Oxy đầu vào

Nước làm mát

Ống kết nối

OZ300

0,3 (kg/h)

1.200 x 800 x 1.900 (mm)

2,1 Kwh

2,0 (m3/h)

0,5 (m3/h)

DN20

OZ500

0,5 (kg/h)

1.400 x 800 x 1.900 (mm)

3,5 Kwh

3,4 (m3/h)

0,8 (m3/h)

DN20

OZ1000

1,0 (kg/h)

1.600 x 1.100 x 2.000 (mm)

7,0 Kwh

6,7 (m3/h)

1,0 (m3/h)

DN25

OZ2000

2,0 (kg/h)

1.800 x 1.100 x 2.000 (mm)

14,0 Kwh

13,5 (m3/h)

1,2 (m3/h)

DN25

OZ3000

3,0 (kg/h)

2.800 x 1.100 x 2.000 (mm)

21,0 Kwh

20,1 (m3/h)

1,5 (m3/h)

DN25

OZ5000

5,0 (kg/h)

2.900 x 1.100 x 2.000 (mm)

35,0 Kwh

33,3 (m3/h)

2,0 (m3/h)

DN32

OZ7000

7,0 (kg/h)

3.800 x 1.100 x 2.100 (mm)

49,0 Kwh

49,0 (m3/h)

2,5 (m3/h)

DN32

OZ10000

10,0 (kg/h)

3.800 x 1.100 x 2.100 (mm)

70,0 Kwh

66,6 (m3/h)

3,0 (m3/h)

DN40

Một số hình ảnh thực tế của sản phẩm

Ảnh thực tế Ảnh thực tế Ảnh thực tế Ảnh thực tế Ảnh thực tế Ảnh thực tế Ảnh thực tế

SẢN PHẨM LIÊN QUAN